Có 1 kết quả:
lèi jué bù ài ㄌㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ ㄚㄧˋ
lèi jué bù ài ㄌㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) so exhausted (by difficulties in a relationship) that one feels one could never fall in love again (Internet slang)
(2) disenchanted with sth
(2) disenchanted with sth
Bình luận 0