Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹田
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: VFW (女火田)
Unicode: U+7D30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế
Âm Nôm: té, tế, tí, tới
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ほそ.い (hoso.i), ほそ.る (hoso.ru), こま.か (koma.ka), こま.かい (koma.kai)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Âm Nôm: té, tế, tí, tới
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ほそ.い (hoso.i), ほそ.る (hoso.ru), こま.か (koma.ka), こま.かい (koma.kai)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Hợi niên lạp nguyệt sơ tam nhật thái thú Hà Ngái tiên sinh chiêu ẩm vu Triệu Phong phủ, lị đắc văn tiên sinh ái cơ “Thanh bình” diệu khúc lưu đề kỷ sự - 乙亥年腊月初三日太守何艾先生招飲于肇豐府莅得聞先生愛姬清平妙曲留題紀事 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝) (Đỗ Phủ)
• Khiển ý kỳ 1 - 遣意其一 (Đỗ Phủ)
• Tẩu dĩ đa sự, vị tức bồi Côn Sơn du, cảm niệm chi thâm, nhân thành bát cú luật nhị thủ, nhất dĩ tụng miếu đường chi hạ nhi hữu nhàn thích chi thú, nhất dĩ tả hung hoài chi tố nhi bá ca vịnh chi thanh, nhân lục trình Thanh Hư động chủ kỳ 1 - 走以多事,未即陪昆山遊,感念之深,因成八句律二首,一以頌廟堂之暇而有閒適之趣,一以寫胸懷之素而播歌詠之聲,因錄呈清虛洞主其一 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tây giao - 西郊 (Đỗ Phủ)
• Thái tang tử kỳ 1 - 採桑子其一 (Âu Dương Tu)
• Thu phong kỳ 2 - 秋風其二 (Đỗ Phủ)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Thôi Dung)
• Vọng hải triều - 望海潮 (Tần Quán)
• Xuân nhật ức Lý Bạch - 春日憶李白 (Đỗ Phủ)
• Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝) (Đỗ Phủ)
• Khiển ý kỳ 1 - 遣意其一 (Đỗ Phủ)
• Tẩu dĩ đa sự, vị tức bồi Côn Sơn du, cảm niệm chi thâm, nhân thành bát cú luật nhị thủ, nhất dĩ tụng miếu đường chi hạ nhi hữu nhàn thích chi thú, nhất dĩ tả hung hoài chi tố nhi bá ca vịnh chi thanh, nhân lục trình Thanh Hư động chủ kỳ 1 - 走以多事,未即陪昆山遊,感念之深,因成八句律二首,一以頌廟堂之暇而有閒適之趣,一以寫胸懷之素而播歌詠之聲,因錄呈清虛洞主其一 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tây giao - 西郊 (Đỗ Phủ)
• Thái tang tử kỳ 1 - 採桑子其一 (Âu Dương Tu)
• Thu phong kỳ 2 - 秋風其二 (Đỗ Phủ)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Thôi Dung)
• Vọng hải triều - 望海潮 (Tần Quán)
• Xuân nhật ức Lý Bạch - 春日憶李白 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ bé
2. tinh xảo
3. mịn
2. tinh xảo
3. mịn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ, mịn. ◎Như: “tế sa” 細沙 cát mịn, “tế diêm” 細鹽 muối hạt nhỏ.
2. (Tính) Thon, mảnh mai. ◎Như: “tế trúc” 細竹 trúc mảnh mai. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Sở Linh Vương hiếu tế yêu, nhi quốc trung đa ngạ nhân” 楚靈王好細腰, 而國中多餓人 (Nhị bính 二柄) Sở Linh Vương thích eo thon, nên trong nước nhiều người nhịn đói.
3. (Tính) Tỉ mỉ, tinh xảo. ◎Như: “tế từ” 細瓷 đồ sứ tinh xảo, “tế bố” 細布 vải mịn.
4. (Tính) Vụn vặt, nhỏ nhặt. ◎Như: “tế tiết” 細節 tiểu tiết, “tế cố” 細故 cớ vụn vặt, chuyện nhỏ nhặt.
5. (Phó) Kĩ càng, cặn kẽ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tế khan vật lí tu hành lạc” 細看物理須行樂 (Khúc giang 曲江) Xem xét cặn kẽ các lí lẽ sự vật, thì nên vui chơi.
2. (Tính) Thon, mảnh mai. ◎Như: “tế trúc” 細竹 trúc mảnh mai. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Sở Linh Vương hiếu tế yêu, nhi quốc trung đa ngạ nhân” 楚靈王好細腰, 而國中多餓人 (Nhị bính 二柄) Sở Linh Vương thích eo thon, nên trong nước nhiều người nhịn đói.
3. (Tính) Tỉ mỉ, tinh xảo. ◎Như: “tế từ” 細瓷 đồ sứ tinh xảo, “tế bố” 細布 vải mịn.
4. (Tính) Vụn vặt, nhỏ nhặt. ◎Như: “tế tiết” 細節 tiểu tiết, “tế cố” 細故 cớ vụn vặt, chuyện nhỏ nhặt.
5. (Phó) Kĩ càng, cặn kẽ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tế khan vật lí tu hành lạc” 細看物理須行樂 (Khúc giang 曲江) Xem xét cặn kẽ các lí lẽ sự vật, thì nên vui chơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ, bé, mịn, tinh vi: 一 條細鐵絲 Một sợi dây thép nhỏ; 磨得很細 Xay rất mịn; 細語 Nói nhỏ; 細故 Cớ nhỏ;
② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế: 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ; 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ; 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ: Khúc giang);
③ Tằn tiện: 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.
② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế: 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ; 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ; 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ: Khúc giang);
③ Tằn tiện: 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.
Từ điển Trung-Anh
(1) thin or slender
(2) finely particulate
(3) thin and soft
(4) fine
(5) delicate
(6) trifling
(7) (of a sound) quiet
(8) frugal
(2) finely particulate
(3) thin and soft
(4) fine
(5) delicate
(6) trifling
(7) (of a sound) quiet
(8) frugal
Từ ghép 173
ái xì bāo 癌細胞 • bái xì bāo 白細胞 • bèi xì 備細 • cū xì 粗細 • dà tūn shì xì bāo 大吞噬細胞 • dān hé xì bāo 單核細胞 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 單核細胞增多症 • dān xì bāo 單細胞 • dān xì bāo shēng wù 單細胞生物 • dī shēng xì yǔ 低聲細語 • dǐ xì 底細 • duō xì bāo 多細胞 • duō xì bāo shēng wù 多細胞生物 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白細胞 • gàn xì bāo 幹細胞 • guò xì 過細 • hóng xì bāo 紅細胞 • hóng xì bāo chén jiàng lǜ 紅細胞沉降率 • jī dǐ xì bāo ái 基底細胞癌 • jí xì xiǎo 極細小 • jiān chōng zhì gàn xì bāo 間充質幹細胞 • jiān xì 尖細 • jīng dǎ xì suàn 精打細算 • jīng diāo xì kè 精雕細刻 • jīng gēng xì zuò 精耕細作 • jīng tiāo xì xuǎn 精挑細選 • jīng xì 精細 • jù shì xì bāo 巨噬細胞 • jù xì 巨細 • jù xì bāo bìng dú 巨細胞病毒 • jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán 巨細胞病毒視網膜炎 • lán xì jūn 藍細菌 • lèi bí jū dān xì bāo 類鼻疽單細胞 • lì bái xì bāo 粒白細胞 • lì xì bāo 粒細胞 • lián dāo xì bāo pín xuè 鐮刀細胞貧血 • lián zhuàng xì bāo xuè zhèng 鐮狀細胞血症 • lín bā xì bāo 淋巴細胞 • lín zhuàng xì bāo ái 鱗狀細胞癌 • luǎn mǔ xì bāo 卵母細胞 • màn gōng chū xì huò 慢工出細貨 • máo xì 毛細 • máo xì kǒng 毛細孔 • máo xì xuè guǎn 毛細血管 • míng xì 明細 • míng xì biǎo 明細表 • nǎo xì bāo 腦細胞 • nèi xì bāo tuán 內細胞團 • ní nán xì yǔ 呢喃細語 • qīng ěr xì tīng 傾耳細聽 • qīng shēng xì yǔ 輕聲細語 • qīng yán xì yǔ 輕言細語 • qíng jī xì jūn 氰基細菌 • rán liào yuán jiàn xì bàng 燃料元件細棒 • shēn gēng xì zuò 深耕細作 • shén jīng jiāo zhì xì bāo 神經膠質細胞 • shén jīng xì bāo 神經細胞 • shēng zhí xì bāo 生殖細胞 • shí bù yàn jīng , kuài bù yàn xì 食不厭精,膾不厭細 • shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜鹼性粒細胞 • shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒細胞 • shì wú jù xì 事無巨細 • shù tū zhuàng xì bāo 樹突狀細胞 • shù zhuàng xì bāo 樹狀細胞 • suǒ xì 瑣細 • tǐ xì bāo 體細胞 • tūn shì xì bāo 吞噬細胞 • wēi xì 微細 • wēi xì jiā gōng 微細加工 • xì bāo 細胞 • xì bāo bì 細胞壁 • xì bāo dú 細胞毒 • xì bāo dú xìng 細胞毒性 • xì bāo fēn liè 細胞分裂 • xì bāo gǔ jià 細胞骨架 • xì bāo hé 細胞核 • xì bāo mó 細胞膜 • xì bāo péi yǎng 細胞培養 • xì bāo péi yǎng qì 細胞培養器 • xì bāo qì 細胞器 • xì bāo qì guān 細胞器官 • xì bāo róng hé 細胞融合 • xì bāo sè sù 細胞色素 • xì bāo shēng wù xué 細胞生物學 • xì bāo wài yè 細胞外液 • xì bāo xué 細胞學 • xì bāo yīn zǐ 細胞因子 • xì bāo zhì 細胞質 • xì bāo zhōu qī 細胞周期 • xì bù 細部 • xì chá 細察 • xì cháng 細長 • xì dà bù juān 細大不捐 • xì diào 細調 • xì fēn 細分 • xì fěn 細粉 • xì jiáo màn yàn 細嚼慢嚥 • xì jié 細節 • xì jǐng píng 細頸瓶 • xì jiū 細究 • xì jūn 細菌 • xì jūn bìng dú 細菌病毒 • xì jūn qún 細菌群 • xì jūn wǔ qì 細菌武器 • xì jūn xìng lì jí 細菌性痢疾 • xì jūn zhàn 細菌戰 • xì kàn 細看 • xì kē lì wù 細顆粒物 • xì lì 細粒 • xì máo 細毛 • xì mì 細密 • xì mò dāo shí 細磨刀石 • xì mù 細目 • xì nèn 細嫩 • xì nì 細膩 • xì pí nèn ròu 細皮嫩肉 • xì ruǎn 細軟 • xì rùn 細潤 • xì shā 細沙 • xì shēng xì qì 細聲細氣 • xì shéng 細繩 • xì shǔ 細數 • xì shuǐ cháng liú 細水長流 • xì shuō 細說 • xì suì 細碎 • xì tiāo 細挑 • xì tīng 細聽 • xì wēi 細微 • xì wēi mò jié 細微末節 • xì wěi měng 細尾獴 • xì wén wěi yīng 細紋葦鶯 • xì wén zào méi 細紋噪鶥 • xì xì de liú 細細地流 • xì xì pǐn wèi 細細品味 • xì xiàn 細線 • xì xiāng cōng 細香蔥 • xì xiǎo 細小 • xì xīn 細心 • xì xīn 細辛 • xì yán 細鹽 • xì yāo 細腰 • xì yè mài 細葉脈 • xì yí 細姨 • xì yǔ 細語 • xì yǔ 細雨 • xì zé 細則 • xì zhī mò jié 細枝末節 • xì zhī qì guǎn yán 細支氣管炎 • xì zhì 細緻 • xì zuǐ duǎn zhǐ bǎi líng 細嘴短趾百靈 • xì zuǐ huáng lí 細嘴黃鸝 • xì zuǐ ōu 細嘴鷗 • xì zuò 細作 • xiān xì 纖細 • xiáng xì 詳細 • xiāo xiāo xì yǔ 瀟瀟細雨 • xiǎo tūn shì xì bāo 小吞噬細胞 • Xiǎo yà xì yà 小亞細亞 • xié xì ná cū 挾細拿粗 • xīn xì 心細 • xìng xì bāo 性細胞 • Xǔ wàng xì bāo 許旺細胞 • xuè xì bāo 血細胞 • Yà xì yà 亞細亞 • Yà xì yà Zhōu 亞細亞洲 • yuán hé xì bāo 原核細胞 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核細胞型微生物 • zào xuè gàn xì bāo 造血幹細胞 • zhōng xìng lì xì bāo 中性粒細胞 • Zhōng Yà xì yà 中亞細亞 • zǐ xì 仔細 • zǐ xì 子細 • zǐ xì bāo 子細胞