Có 1 kết quả:
xì mì ㄒㄧˋ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine (texture)
(2) meticulous
(3) close (analysis)
(4) detailed
(2) meticulous
(3) close (analysis)
(4) detailed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0