Có 1 kết quả:
xì kàn ㄒㄧˋ ㄎㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to peer
(2) to scan
(3) to examine carefully
(2) to scan
(3) to examine carefully
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0