Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xì kàn
ㄒㄧˋ ㄎㄢˋ
1
/1
細看
xì kàn
ㄒㄧˋ ㄎㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to peer
(2) to scan
(3) to examine carefully
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh khởi thư hoài - 病起書懷
(
Lục Du
)
•
Bộ Ưng Tôn Thúc Thuyên thị đề tặng Lệnh Khê nữ sĩ nguyên vận - 步膺蓀叔荃氏題贈令溪女士原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Bốc vận toán nguyên - Cảm cựu - 蔔運算元-感舊
(
Tô Thức
)
•
Chu trung vọng Hoàng Hạc lâu - 舟中望黃鶴樓
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Cửu nhật Lam Điền Thôi thị trang - 九日藍田崔氏莊
(
Đỗ Phủ
)
•
Lỗi giang nguyệt - Dịch trung ngôn biệt hữu nhân - 酹江月-驛中言別友人
(
Văn Thiên Tường
)
•
Ngẫu tác (II) - 偶作
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tam tự thi kỳ 1 - 三字詩其一
(
Hàn Sơn
)
•
Thuỷ long ngâm - Thứ vận Chương Chất Phu “Dương hoa từ” - 水龍吟-次韻章質夫楊花詞
(
Tô Thức
)
•
Tống kiếm dữ Phó Nham tẩu - 送劍與傅巖叟
(
Tân Khí Tật
)