Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xì yǔ
ㄒㄧˋ ㄩˇ
1
/1
細雨
xì yǔ
ㄒㄧˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine rain
(2) drizzle
(3) poem by Tang poet Li Shangyin
李
商
隱
|
李
商
隐
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương Châu mạn - Ức Cao Chu Thần - 揚州慢-憶高周臣
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đại đê khúc - 大堤曲
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 5 - 蝶戀花其五
(
Âu Dương Tu
)
•
Hồ Châu lạc - 湖州樂
(
Tôn Phần
)
•
Lộ hồi Nghệ An - 路回乂安
(
Bùi Dương Lịch
)
•
Phong vũ khán chu tiền lạc hoa hí vi tân cú - 風雨看舟前落花戲為新句
(
Đỗ Phủ
)
•
Phú ngư tiều canh mục - Vịnh mục - 賦漁樵耕牧-詠牧
(
Châu Uyển Như
)
•
Tặng Lĩnh Thượng mai - 贈嶺上梅
(
Tô Thức
)
•
Thôi bình sự đệ hứa tương nghinh bất đáo, ưng lự lão phu kiến nê vũ khiếp xuất, tất khiên giai kỳ, tẩu bút hí giản - 崔評事弟許相迎不到,應慮老夫見泥雨怯出,必愆佳期,走筆戲簡
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu dạ hữu cảm - 秋夜有感
(
Chu Thục Chân
)
Bình luận
0