Có 2 kết quả:

xiè ㄒㄧㄝˋㄧˋ

1/2

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cương ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “tiết” 絏.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thừng, dây: 縲紲 Xiềng xích;
② Cương ngựa;
③ Trói, buộc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to tie
(2) to bind
(3) to hold on a leash
(4) rope
(5) cord

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “tiết” 絏.