Có 1 kết quả:
zhù ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sợi gai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sợi gai. § Cũng như “trữ” 苧.
2. (Danh) Vải dệt bằng sợi gai. ◎Như: “bạch trữ” 白紵 vải gai trắng mịn dùng may làm áo mặc mùa hè.
2. (Danh) Vải dệt bằng sợi gai. ◎Như: “bạch trữ” 白紵 vải gai trắng mịn dùng may làm áo mặc mùa hè.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 苧 [zhù] (bộ 艹);
② (văn) Vải gai, vải lanh.
② (văn) Vải gai, vải lanh.
Từ điển Trung-Anh
ramie (Boehmeria nivea)