Có 1 kết quả:

gàn ㄍㄢˋ
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一一
Thương Hiệt: VFTM (女火廿一)
Unicode: U+7D3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cám
Âm Nôm: cám, tim
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gam3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

gàn ㄍㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xanh biếc

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Xanh sẫm có ánh đỏ. ◇Nễ Hành 禰衡: “Cám chỉ đan tủy, lục y thúy câm” 紺趾丹觜, 綠衣翠衿 (Anh vũ phú 鸚鵡賦) Chân xanh mỏ đỏ, áo lục cổ biếc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Màu đỏ tím.

Từ điển Trung-Anh

violet or purple

Từ ghép 1