Có 1 kết quả:

tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: VFJP (女火十心)
Unicode: U+7D3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tao của dây tơ
2. viền

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tao của dây tơ;
② Viền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một sợi. Tiếng dùng để đếm các sợi tơ. Chẳng hạn Tố ti ngũ đà ( năm sợi tơ trắng ).

Từ điển Trung-Anh

braid on a robe