Có 1 kết quả:
tuó ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tao của dây tơ
2. viền
2. viền
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tao của dây tơ;
② Viền.
② Viền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một sợi. Tiếng dùng để đếm các sợi tơ. Chẳng hạn Tố ti ngũ đà ( năm sợi tơ trắng ).
Từ điển Trung-Anh
braid on a robe