Có 2 kết quả:

chù ㄔㄨˋzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: VFUU (女火山山)
Unicode: U+7D40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, truất
Âm Nôm: chuất
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu), チュチ (chuchi)
Âm Nhật (kunyomi): あか.い (aka.i)
Âm Quảng Đông: ceot1, zeot3, zyut3, zyut6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

chù ㄔㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thiếu, không đủ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giáng chức, bãi chức. § Thông “truất” 黜. ◇Sử Kí 史記: “Khuất Bình kí truất, kì hậu Tần dục phạt Tề, Tề dữ Sở tung thân, Huệ Vương hoạn chi” 屈平既絀, 其後秦欲伐齊, 齊與楚從親, 惠王患之 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Sau khi Khuất Bình bị bãi chức, Tần muốn đánh Tề, nhưng Tề với Sở hợp tung, Huệ Vương lo ngại.
2. (Tính) Thiếu, không đủ. ◎Như: “doanh truất” 嬴絀 thừa thiếu. § Cũng đọc là “chuyết”. ◎Như: “tương hình kiến chuyết” 相形見絀 so với người mới thấy thiếu kém.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Kém, thiếu hụt, không đủ: 嬴絀 Thừa thiếu; 相形見絀 So nhau thấy kém hơn nhiều.

Từ điển Trung-Anh

(1) crimson silk
(2) deficiency
(3) to stitch

Từ ghép 6

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giáng chức, bãi chức. § Thông “truất” 黜. ◇Sử Kí 史記: “Khuất Bình kí truất, kì hậu Tần dục phạt Tề, Tề dữ Sở tung thân, Huệ Vương hoạn chi” 屈平既絀, 其後秦欲伐齊, 齊與楚從親, 惠王患之 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Sau khi Khuất Bình bị bãi chức, Tần muốn đánh Tề, nhưng Tề với Sở hợp tung, Huệ Vương lo ngại.
2. (Tính) Thiếu, không đủ. ◎Như: “doanh truất” 嬴絀 thừa thiếu. § Cũng đọc là “chuyết”. ◎Như: “tương hình kiến chuyết” 相形見絀 so với người mới thấy thiếu kém.