Có 1 kết quả:

shī
Âm Pinyin: shī
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: VFOPD (女火人心木)
Unicode: U+7D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thi
Âm Nôm: the
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つむぎ (tsumugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 13

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shī

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại vải tơ to sợi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Loại vải thô.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại vải tơ to sợi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại vải thô.

Từ điển Trung-Anh

rough, indelicate silk