Có 1 kết quả:

zhōng chéng juàn shǔ ㄓㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄐㄩㄢˋ ㄕㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 有情人終成眷屬|有情人终成眷属[you3 qing2 ren2 zhong1 cheng2 juan4 shu3]