Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhōng shēng
ㄓㄨㄥ ㄕㄥ
1
/1
終生
zhōng shēng
ㄓㄨㄥ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) throughout one's life
(2) lifetime
(3) lifelong
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kiều dữ Kim Trọng nhị nhân thệ từ - 翹與金重二人誓詞
(
Thanh Tâm tài nhân
)
Bình luận
0