Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhōng shēn
ㄓㄨㄥ ㄕㄣ
1
/1
終身
zhōng shēn
ㄓㄨㄥ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lifelong
(2) all one's life
(3) marriage
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Bất quy - 不歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Dục dữ nguyên bát bốc lân, tiên hữu thị tặng - 欲與元八卜鄰,先有是贈
(
Bạch Cư Dị
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Đoan ngọ nhật tứ y - 端午日賜衣
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc Lưu Đôn Chất - 哭劉敦質
(
Bạch Cư Dị
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Tứ thập tự thọ - 四十自壽
(
Đường Dần
)
•
Vô đề (Nam vô A Di Đà) - 無題(南無阿彌陀)
(
Thực Hiền
)
•
Vô gia biệt - 無家別
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0