Có 3 kết quả:

ㄗㄨˇㄑㄩㄗㄨˇ
Âm Pinyin: ㄗㄨˇ, ㄑㄩ, ㄗㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VFBM (女火月一)
Unicode: U+7D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổ
Âm Nôm: tây, , tổ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu), くみ (kumi), -ぐみ (-gumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 4

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄗㄨˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zu

Từ ghép 47

Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會Bā jiě Zǔ zhī 巴解組織Bā lè sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 巴勒斯坦解放組織Běi Dà xī Yáng Gōng yuē Zǔ zhī 北大西洋公約組織Dōng Tū jué sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 東突厥斯坦解放組織Dōng Tū Zǔ zhī 東突組織Fēi zhōu Tǒng yī Zǔ zhī 非洲統一組織Guó jì Biāo zhǔn huà Zǔ zhī 國際標準化組織Guó jì Hǎi shì Zǔ zhī 國際海事組織Guó jì Huò bì Jī jīn Zǔ zhī 國際貨幣基金組織Guó jì Láo gōng Zǔ zhī 國際勞工組織Guó jì Mín háng Zǔ zhī 國際民航組織Guó jì Tè shè Zǔ zhī 國際特赦組織Guó jì Xíng jǐng Zǔ zhī 國際刑警組織Guó jì Xíng shì Jǐng chá Zǔ zhī 國際刑事警察組織Jī dì Kǒng bù Zǔ zhī 基地恐怖組織Jī dì Zǔ zhī 基地組織Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集體安全條約組織Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文組織Jīng Hé Zǔ zhī 經合組織Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 經濟合作與發展組織Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 聯合國教科文組織Lián hé guó Liáng nóng Zǔ zhī 聯合國糧農組織Měi zhōu Guó jiā Zǔ zhī 美洲國家組織Ōū Ān Zǔ zhī 歐安組織Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織Ōū zhōu Xíng jǐng Zǔ zhī 歐洲刑警組織Shàng hǎi Hé zuò Zǔ zhī 上海合作組織Shàng Hé Zǔ zhī 上合組織Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油輸出國組織Shì jiè Hǎi guān Zǔ zhī 世界海關組織Shì jiè Lǚ yóu Zǔ zhī 世界旅遊組織Shì jiè Mào yì Zǔ zhī 世界貿易組織Shì jiè Qì xiàng Zǔ zhī 世界氣象組織Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界衛生組織Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知識產權組織Shì mào Zǔ zhī 世貿組織Shì wèi Zǔ zhī 世衛組織Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米爾猛虎組織Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織Yà Tài Jīng Hé Zǔ zhī 亞太經合組織Yà Tài Jīng jì Hé zuò Zǔ zhī 亞太經濟合作組織Yī sī lán Huì yì Zǔ zhī 伊斯蘭會議組織Yī sī lán Shèng zhàn Zǔ zhī 伊斯蘭聖戰組織Zhōng Gòng Zhōng yāng Zǔ zhī bù 中共中央組織部Zhōng guó Rén quán Zǔ zhī 中國人權組織

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây thao (để đeo ấn tín ngày xưa). ◇Sử Kí 史記: “Tử Anh dữ thê tử tự hệ kì cảnh dĩ tổ, hàng Chỉ Đạo bàng” 子嬰與妻子自系其頸以組, 降軹道旁 (Lí Tư truyện 李斯傳) Tử Anh cùng vợ con tự buộc dây thao vào cổ, đầu hàng ở đất Chỉ Đạo.
2. (Danh) Mượn chỉ chức quan. ◎Như: “giải tổ” 解組 từ bỏ chức quan.
3. (Danh) Lượng từ, đơn vị vật phẩm hoặc người: bộ, nhóm, tổ. ◎Như: “nhất tổ trà cụ” 一組茶具 một bộ đồ trà, “phân lưỡng tổ tiến hành” 分兩組進行 chia làm hai nhóm tiến hành.
4. (Động) Cấu thành, hợp thành. ◎Như: “tổ thành nhất đội” 組成一隊 hợp thành một đội.

ㄗㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dây tơ mỏng và to bản
2. liên lạc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây thao (để đeo ấn tín ngày xưa). ◇Sử Kí 史記: “Tử Anh dữ thê tử tự hệ kì cảnh dĩ tổ, hàng Chỉ Đạo bàng” 子嬰與妻子自系其頸以組, 降軹道旁 (Lí Tư truyện 李斯傳) Tử Anh cùng vợ con tự buộc dây thao vào cổ, đầu hàng ở đất Chỉ Đạo.
2. (Danh) Mượn chỉ chức quan. ◎Như: “giải tổ” 解組 từ bỏ chức quan.
3. (Danh) Lượng từ, đơn vị vật phẩm hoặc người: bộ, nhóm, tổ. ◎Như: “nhất tổ trà cụ” 一組茶具 một bộ đồ trà, “phân lưỡng tổ tiến hành” 分兩組進行 chia làm hai nhóm tiến hành.
4. (Động) Cấu thành, hợp thành. ◎Như: “tổ thành nhất đội” 組成一隊 hợp thành một đội.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hợp lại, tổ chức (lại): 組成一隊 Hợp (tổ chức) thành một đội;
② Tổ, nhóm, bộ: 讀報組 Nhóm (tổ) đọc báo; 詞組 Nhóm từ;
③ Dây thao (ngày xưa dùng để đeo ấn): 解組 Cổi bỏ dây thao (bỏ chức quan về).

Từ điển Trung-Anh

(1) to form
(2) to organize
(3) group
(4) team
(5) classifier for sets, series, groups of people, batteries

Từ ghép 114

Àò zǔ wěi 奧組委bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工業國組織bān zǔ 班組bāo chéng zǔ 包乘組bāo chéng zǔ 包承組běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī 北大西洋公約組織bì bù kě shǎo zǔ chéng 必不可少組成biān zǔ 編組biāo zhǔn zǔ zhī 標準組織bǔ zhù zǔ zhī 補助組織chéng zǔ 成組chóng zǔ 重組cí shàn zǔ zhī 慈善組織cí zǔ 詞組dǎng zǔ 黨組dǎo guǎn zǔ zhī 導管組織dìng é zǔ 定額組dū chá xiǎo zǔ 督察小組duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模組duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多項式方程組fāng chéng zǔ 方程組fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的組織fēi yíng lì zǔ zhī 非營利組織fēi yíng lì zǔ zhī 非盈利組織fēi yíng lì zǔ zhī 非贏利組織fēi zhèng fǔ zǔ zhī 非政府組織fēn liè zǔ zhī 分裂組織fēn shēng zǔ zhī 分生組織fēn zǔ 分組fēn zǔ jiāo huàn 分組交換gǎi zǔ 改組gōng zuò zǔ 工作組gù dìng cí zǔ 固定詞組guó jì mín jiān zǔ zhī 國際民間組織hé chá xiǎo zǔ 核查小組huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活體組織檢查huó zǔ zhī jiǎn chá 活組織檢查jī ròu zǔ zhī 肌肉組織jī yīn zǔ 基因組jī zǔ 機組jiá mó zǔ zhī bāo jiāng jūn 莢膜組織胞漿菌jié dì zǔ zhī 結締組織jiě fàng zǔ zhī 解放組織jú pí zǔ zhī 橘皮組織jù zǔ 劇組kàng zǔ àn 抗組胺kàng zǔ àn jì 抗組胺劑kàng zǔ àn yào 抗組胺藥kàng zǔ zhī àn 抗組織胺kē yán xiǎo zǔ 科研小組kǒng bù zǔ zhī 恐怖組織lěng shuǐ jī zǔ 冷水機組lián chǎn dào zǔ 聯產到組lián hé zǔ zhī 聯合組織mài guǎn zǔ zhī 脈管組織mào yì zǔ zhī 貿易組織mǐ lì zǔ zhī 米粒組織mín jiān zǔ zhī 民間組織mó zǔ 模組mù wú zǔ zhī 目無組織nián líng zǔ 年齡組qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織qún zhòng zǔ zhī 群眾組織qún zǔ 群組rán liào zǔ hé 燃料組合rào zǔ 繞組rén lèi jī yīn zǔ jì huà 人類基因組計劃ruǎn zǔ zhī 軟組織shù jù zǔ 數據組shù zǔ 數組tè zhēn zǔ 特偵組wèi yuán zǔ 位元組xiǎo zǔ 小組xiǎo zǔ wěi yuán huì 小組委員會xīn piàn zǔ 芯片組xīn wén zǔ 新聞組yà tài jīng hé zǔ zhī 亞太經合組織yán jiū xiǎo zǔ 研究小組yīn xiǎng zǔ hé 音響組合yuán zǔ 元組Zhōng zǔ bù 中組部zhuān àn zǔ 專案組zī chǎn zǔ hé 資產組合zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性組織zì zǔ 字組zǔ ān suān 組氨酸zǔ àn 組胺zǔ chéng 組成zǔ chéng bù fèn 組成部分zǔ cí 組詞zǔ fèn 組分zǔ gé 組閣zǔ hé 組合zǔ hé lùn 組合論zǔ hé shù xué 組合數學zǔ hé yīn xiǎng 組合音響zǔ jiàn 組件zǔ jiàn 組建zǔ kuài 組塊zǔ qǔ 組曲zǔ tú 組圖zǔ wěi 組委zǔ wū 組屋zǔ zhǎng 組長zǔ zhī 組織zǔ zhī àn 組織胺zǔ zhī bāo jiāng jūn bìng 組織胞漿菌病zǔ zhī fǎ 組織法zǔ zhī jiāng méi jūn bìng 組織漿黴菌病zǔ zhī wěi yuán huì 組織委員會zǔ zhī xué 組織學zǔ zhī zhě 組織者zǔ zhuāng 組裝zǔ zì 組字