Có 3 kết quả:
Zǔ ㄗㄨˇ • qū ㄑㄩ • zǔ ㄗㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹且
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VFBM (女火月一)
Unicode: U+7D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổ
Âm Nôm: tây, tê, tổ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu), くみ (kumi), -ぐみ (-gumi)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou2
Âm Nôm: tây, tê, tổ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu), くみ (kumi), -ぐみ (-gumi)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou2
Tự hình 4
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 16 - 感遇其十六 (Trần Tử Ngang)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Giản hề 2 - 簡兮 2 (Khổng Tử)
• Khê cư - 溪居 (Liễu Tông Nguyên)
• Khiển hoài (Tích ngã du Tống trung) - 遣懷(昔我遊宋中) (Đỗ Phủ)
• Lưu biệt Vương Duy - 留別王維 (Khâu Vi)
• Thái Thúc vu điền 1 - 大叔于田 1 (Khổng Tử)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻 (Tân Khí Tật)
• Vô đề - 無題 (Nguyễn Huy Oánh)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Giản hề 2 - 簡兮 2 (Khổng Tử)
• Khê cư - 溪居 (Liễu Tông Nguyên)
• Khiển hoài (Tích ngã du Tống trung) - 遣懷(昔我遊宋中) (Đỗ Phủ)
• Lưu biệt Vương Duy - 留別王維 (Khâu Vi)
• Thái Thúc vu điền 1 - 大叔于田 1 (Khổng Tử)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻 (Tân Khí Tật)
• Vô đề - 無題 (Nguyễn Huy Oánh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zu
Từ ghép 47
Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會 • Bā jiě Zǔ zhī 巴解組織 • Bā lè sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 巴勒斯坦解放組織 • Běi Dà xī Yáng Gōng yuē Zǔ zhī 北大西洋公約組織 • Dōng Tū jué sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 東突厥斯坦解放組織 • Dōng Tū Zǔ zhī 東突組織 • Fēi zhōu Tǒng yī Zǔ zhī 非洲統一組織 • Guó jì Biāo zhǔn huà Zǔ zhī 國際標準化組織 • Guó jì Hǎi shì Zǔ zhī 國際海事組織 • Guó jì Huò bì Jī jīn Zǔ zhī 國際貨幣基金組織 • Guó jì Láo gōng Zǔ zhī 國際勞工組織 • Guó jì Mín háng Zǔ zhī 國際民航組織 • Guó jì Tè shè Zǔ zhī 國際特赦組織 • Guó jì Xíng jǐng Zǔ zhī 國際刑警組織 • Guó jì Xíng shì Jǐng chá Zǔ zhī 國際刑事警察組織 • Jī dì Kǒng bù Zǔ zhī 基地恐怖組織 • Jī dì Zǔ zhī 基地組織 • Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集體安全條約組織 • Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文組織 • Jīng Hé Zǔ zhī 經合組織 • Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 經濟合作與發展組織 • Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 聯合國教科文組織 • Lián hé guó Liáng nóng Zǔ zhī 聯合國糧農組織 • Měi zhōu Guó jiā Zǔ zhī 美洲國家組織 • Ōū Ān Zǔ zhī 歐安組織 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織 • Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織 • Ōū zhōu Xíng jǐng Zǔ zhī 歐洲刑警組織 • Shàng hǎi Hé zuò Zǔ zhī 上海合作組織 • Shàng Hé Zǔ zhī 上合組織 • Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油輸出國組織 • Shì jiè Hǎi guān Zǔ zhī 世界海關組織 • Shì jiè Lǚ yóu Zǔ zhī 世界旅遊組織 • Shì jiè Mào yì Zǔ zhī 世界貿易組織 • Shì jiè Qì xiàng Zǔ zhī 世界氣象組織 • Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界衛生組織 • Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知識產權組織 • Shì mào Zǔ zhī 世貿組織 • Shì wèi Zǔ zhī 世衛組織 • Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米爾猛虎組織 • Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織 • Yà Tài Jīng Hé Zǔ zhī 亞太經合組織 • Yà Tài Jīng jì Hé zuò Zǔ zhī 亞太經濟合作組織 • Yī sī lán Huì yì Zǔ zhī 伊斯蘭會議組織 • Yī sī lán Shèng zhàn Zǔ zhī 伊斯蘭聖戰組織 • Zhōng Gòng Zhōng yāng Zǔ zhī bù 中共中央組織部 • Zhōng guó Rén quán Zǔ zhī 中國人權組織
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thao (để đeo ấn tín ngày xưa). ◇Sử Kí 史記: “Tử Anh dữ thê tử tự hệ kì cảnh dĩ tổ, hàng Chỉ Đạo bàng” 子嬰與妻子自系其頸以組, 降軹道旁 (Lí Tư truyện 李斯傳) Tử Anh cùng vợ con tự buộc dây thao vào cổ, đầu hàng ở đất Chỉ Đạo.
2. (Danh) Mượn chỉ chức quan. ◎Như: “giải tổ” 解組 từ bỏ chức quan.
3. (Danh) Lượng từ, đơn vị vật phẩm hoặc người: bộ, nhóm, tổ. ◎Như: “nhất tổ trà cụ” 一組茶具 một bộ đồ trà, “phân lưỡng tổ tiến hành” 分兩組進行 chia làm hai nhóm tiến hành.
4. (Động) Cấu thành, hợp thành. ◎Như: “tổ thành nhất đội” 組成一隊 hợp thành một đội.
2. (Danh) Mượn chỉ chức quan. ◎Như: “giải tổ” 解組 từ bỏ chức quan.
3. (Danh) Lượng từ, đơn vị vật phẩm hoặc người: bộ, nhóm, tổ. ◎Như: “nhất tổ trà cụ” 一組茶具 một bộ đồ trà, “phân lưỡng tổ tiến hành” 分兩組進行 chia làm hai nhóm tiến hành.
4. (Động) Cấu thành, hợp thành. ◎Như: “tổ thành nhất đội” 組成一隊 hợp thành một đội.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây tơ mỏng và to bản
2. liên lạc
2. liên lạc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thao (để đeo ấn tín ngày xưa). ◇Sử Kí 史記: “Tử Anh dữ thê tử tự hệ kì cảnh dĩ tổ, hàng Chỉ Đạo bàng” 子嬰與妻子自系其頸以組, 降軹道旁 (Lí Tư truyện 李斯傳) Tử Anh cùng vợ con tự buộc dây thao vào cổ, đầu hàng ở đất Chỉ Đạo.
2. (Danh) Mượn chỉ chức quan. ◎Như: “giải tổ” 解組 từ bỏ chức quan.
3. (Danh) Lượng từ, đơn vị vật phẩm hoặc người: bộ, nhóm, tổ. ◎Như: “nhất tổ trà cụ” 一組茶具 một bộ đồ trà, “phân lưỡng tổ tiến hành” 分兩組進行 chia làm hai nhóm tiến hành.
4. (Động) Cấu thành, hợp thành. ◎Như: “tổ thành nhất đội” 組成一隊 hợp thành một đội.
2. (Danh) Mượn chỉ chức quan. ◎Như: “giải tổ” 解組 từ bỏ chức quan.
3. (Danh) Lượng từ, đơn vị vật phẩm hoặc người: bộ, nhóm, tổ. ◎Như: “nhất tổ trà cụ” 一組茶具 một bộ đồ trà, “phân lưỡng tổ tiến hành” 分兩組進行 chia làm hai nhóm tiến hành.
4. (Động) Cấu thành, hợp thành. ◎Như: “tổ thành nhất đội” 組成一隊 hợp thành một đội.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hợp lại, tổ chức (lại): 組成一隊 Hợp (tổ chức) thành một đội;
② Tổ, nhóm, bộ: 讀報組 Nhóm (tổ) đọc báo; 詞組 Nhóm từ;
③ Dây thao (ngày xưa dùng để đeo ấn): 解組 Cổi bỏ dây thao (bỏ chức quan về).
② Tổ, nhóm, bộ: 讀報組 Nhóm (tổ) đọc báo; 詞組 Nhóm từ;
③ Dây thao (ngày xưa dùng để đeo ấn): 解組 Cổi bỏ dây thao (bỏ chức quan về).
Từ điển Trung-Anh
(1) to form
(2) to organize
(3) group
(4) team
(5) classifier for sets, series, groups of people, batteries
(2) to organize
(3) group
(4) team
(5) classifier for sets, series, groups of people, batteries
Từ ghép 114
Àò zǔ wěi 奧組委 • bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工業國組織 • bān zǔ 班組 • bāo chéng zǔ 包乘組 • bāo chéng zǔ 包承組 • běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī 北大西洋公約組織 • bì bù kě shǎo zǔ chéng 必不可少組成 • biān zǔ 編組 • biāo zhǔn zǔ zhī 標準組織 • bǔ zhù zǔ zhī 補助組織 • chéng zǔ 成組 • chóng zǔ 重組 • cí shàn zǔ zhī 慈善組織 • cí zǔ 詞組 • dǎng zǔ 黨組 • dǎo guǎn zǔ zhī 導管組織 • dìng é zǔ 定額組 • dū chá xiǎo zǔ 督察小組 • duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模組 • duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多項式方程組 • fāng chéng zǔ 方程組 • fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的組織 • fēi yíng lì zǔ zhī 非營利組織 • fēi yíng lì zǔ zhī 非盈利組織 • fēi yíng lì zǔ zhī 非贏利組織 • fēi zhèng fǔ zǔ zhī 非政府組織 • fēn liè zǔ zhī 分裂組織 • fēn shēng zǔ zhī 分生組織 • fēn zǔ 分組 • fēn zǔ jiāo huàn 分組交換 • gǎi zǔ 改組 • gōng zuò zǔ 工作組 • gù dìng cí zǔ 固定詞組 • guó jì mín jiān zǔ zhī 國際民間組織 • hé chá xiǎo zǔ 核查小組 • huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活體組織檢查 • huó zǔ zhī jiǎn chá 活組織檢查 • jī ròu zǔ zhī 肌肉組織 • jī yīn zǔ 基因組 • jī zǔ 機組 • jiá mó zǔ zhī bāo jiāng jūn 莢膜組織胞漿菌 • jié dì zǔ zhī 結締組織 • jiě fàng zǔ zhī 解放組織 • jú pí zǔ zhī 橘皮組織 • jù zǔ 劇組 • kàng zǔ àn 抗組胺 • kàng zǔ àn jì 抗組胺劑 • kàng zǔ àn yào 抗組胺藥 • kàng zǔ zhī àn 抗組織胺 • kē yán xiǎo zǔ 科研小組 • kǒng bù zǔ zhī 恐怖組織 • lěng shuǐ jī zǔ 冷水機組 • lián chǎn dào zǔ 聯產到組 • lián hé zǔ zhī 聯合組織 • mài guǎn zǔ zhī 脈管組織 • mào yì zǔ zhī 貿易組織 • mǐ lì zǔ zhī 米粒組織 • mín jiān zǔ zhī 民間組織 • mó zǔ 模組 • mù wú zǔ zhī 目無組織 • nián líng zǔ 年齡組 • qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織 • qún zhòng zǔ zhī 群眾組織 • qún zǔ 群組 • rán liào zǔ hé 燃料組合 • rào zǔ 繞組 • rén lèi jī yīn zǔ jì huà 人類基因組計劃 • ruǎn zǔ zhī 軟組織 • shù jù zǔ 數據組 • shù zǔ 數組 • tè zhēn zǔ 特偵組 • wèi yuán zǔ 位元組 • xiǎo zǔ 小組 • xiǎo zǔ wěi yuán huì 小組委員會 • xīn piàn zǔ 芯片組 • xīn wén zǔ 新聞組 • yà tài jīng hé zǔ zhī 亞太經合組織 • yán jiū xiǎo zǔ 研究小組 • yīn xiǎng zǔ hé 音響組合 • yuán zǔ 元組 • Zhōng zǔ bù 中組部 • zhuān àn zǔ 專案組 • zī chǎn zǔ hé 資產組合 • zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性組織 • zì zǔ 字組 • zǔ ān suān 組氨酸 • zǔ àn 組胺 • zǔ chéng 組成 • zǔ chéng bù fèn 組成部分 • zǔ cí 組詞 • zǔ fèn 組分 • zǔ gé 組閣 • zǔ hé 組合 • zǔ hé lùn 組合論 • zǔ hé shù xué 組合數學 • zǔ hé yīn xiǎng 組合音響 • zǔ jiàn 組件 • zǔ jiàn 組建 • zǔ kuài 組塊 • zǔ qǔ 組曲 • zǔ tú 組圖 • zǔ wěi 組委 • zǔ wū 組屋 • zǔ zhǎng 組長 • zǔ zhī 組織 • zǔ zhī àn 組織胺 • zǔ zhī bāo jiāng jūn bìng 組織胞漿菌病 • zǔ zhī fǎ 組織法 • zǔ zhī jiāng méi jūn bìng 組織漿黴菌病 • zǔ zhī wěi yuán huì 組織委員會 • zǔ zhī xué 組織學 • zǔ zhī zhě 組織者 • zǔ zhuāng 組裝 • zǔ zì 組字