Có 1 kết quả:
zǔ hé ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assemble
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial
Bình luận 0