Có 1 kết quả:

zǔ chéng bù fèn ㄗㄨˇ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄈㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) part
(2) component
(3) ingredient
(4) constituent

Bình luận 0