Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹広
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: XVFII (重女火戈戈)
Unicode: U+7D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹広
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: XVFII (重女火戈戈)
Unicode: U+7D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0