Có 1 kết quả:
jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹圣
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶一丨一
Thương Hiệt: VFEG (女火水土)
Unicode: U+7D4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kinh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), た.つ (ta.tsu), たていと (tateito), はか.る (haka.ru), のり (nori)
Âm Hàn: 경
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), た.つ (ta.tsu), たていと (tateito), はか.る (haka.ru), のり (nori)
Âm Hàn: 경
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây vải
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 經|经