Có 2 kết quả:

rén ㄖㄣˊrèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: VFOHG (女火人竹土)
Unicode: U+7D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhâm
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): はたいと (hataito)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam4, jam6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “nhâm” 紝.

rèn ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dệt vải

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “nhâm” 紝.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ nhâm 紝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紝.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nhâm 紝.

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to lay warp for weaving
(3) variant of 紝|纴[ren4], silk thread for weaving

Từ ghép 2