Có 1 kết quả:
háng ㄏㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹行
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: VFHON (女火竹人弓)
Unicode: U+7D4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàng, hạnh
Âm Nôm: hàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), く.ける (ku.keru)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: han6, hong4
Âm Nôm: hàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), く.ける (ku.keru)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: han6, hong4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khâu lược
Từ điển Trần Văn Chánh
Khâu lược.
Từ điển Trung-Anh
to quilt
Từ ghép 1