Có 2 kết quả:
jiē zǐ ㄐㄧㄝ ㄗˇ • jié zi ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bear seeds (of plant)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
knot (on a rope or string)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0