Có 1 kết quả:
jié shé ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tongue-tied
(2) unable to speak (out of surprise, embarrassment etc)
(2) unable to speak (out of surprise, embarrassment etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0