Có 1 kết quả:
jié lùn ㄐㄧㄝˊ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conclusion
(2) verdict
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to conclude
(5) to reach a verdict
(2) verdict
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to conclude
(5) to reach a verdict
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0