Có 1 kết quả:

jié lùn ㄐㄧㄝˊ ㄌㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) conclusion
(2) verdict
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to conclude
(5) to reach a verdict

Bình luận 0