Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jié fà
ㄐㄧㄝˊ ㄈㄚˋ
1
/1
結髮
jié fà
ㄐㄧㄝˊ ㄈㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(in former times) to bind one's hair on coming of age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Tô Vũ
)
•
Cảm hoài kỳ 20 - 感懷其二十
(
Lưu Cơ
)
•
Cảm ngộ kỳ 34 - 感遇其三十四
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chinh phụ oán - 征婦怨
(
Tôn Nguyên Tương
)
•
Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻)
(
Phan Huy Ích
)
•
Tàm nữ - 蠶女
(
Tư Mã Trát
)
•
Thái Hàng lộ - 太行路
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tiên khuê huý thời cảm tác - 先閨諱辰感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0