Có 1 kết quả:
jié dǎng yíng sī ㄐㄧㄝˊ ㄉㄤˇ ㄧㄥˊ ㄙ
jié dǎng yíng sī ㄐㄧㄝˊ ㄉㄤˇ ㄧㄥˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gang up for personal interest (idiom)
(2) to form a clique
(2) to form a clique
Bình luận 0
jié dǎng yíng sī ㄐㄧㄝˊ ㄉㄤˇ ㄧㄥˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0