Có 1 kết quả:
jué dài ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peerless
(2) unmatched in his generation
(3) incomparable (talent, beauty)
(2) unmatched in his generation
(3) incomparable (talent, beauty)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0