Có 1 kết quả:
jué dài jiā rén ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄚ ㄖㄣˊ
jué dài jiā rén ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄚ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beauty unmatched in her generation (idiom); woman of peerless elegance
(2) prettiest girl ever
(2) prettiest girl ever
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0