Có 1 kết quả:

jué dài jiā rén ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄚ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) beauty unmatched in her generation (idiom); woman of peerless elegance
(2) prettiest girl ever

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0