Có 1 kết quả:

jué kǒu bù tí ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄊㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lips sealed and not saying anything (idiom); fig. to omit mention (of a non-person or embarrassing topic)
(2) to censor

Bình luận 0