Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jué yù
ㄐㄩㄝˊ ㄩˋ
1
/1
絕域
jué yù
ㄐㄩㄝˊ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a faraway and hard-to-reach land (classical)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 3 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Đáp hoạ Kỉnh Chỉ thị Phan Văn Hy hiền hữu ký hoài nguyên vận - 答和敬止氏潘文譆賢友寄懷原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Tằng Xác chi quan Giao Chỉ kỳ 1 - 贈曾確之官交阯其一
(
Lê Trinh
)
•
Thang bàn phú - 湯盤賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống thị lang Trí Tử Nguyên sứ An Nam - 送侍郎智子元使安南
(
Lê Tắc
)
•
Tống xá đệ Dĩnh phó Tề châu kỳ 1 - 送舍弟頻赴齊州其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Yết Tiên Chủ miếu - 謁先主廟
(
Đỗ Phủ
)