Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jué yù
ㄐㄩㄝˊ ㄩˋ
1
/1
絕域
jué yù
ㄐㄩㄝˊ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a faraway and hard-to-reach land (classical)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Chương lưu hậu thị ngự yến nam lâu, đắc phong tự - 陪章留後侍禦宴南樓得風字
(
Đỗ Phủ
)
•
Đáp hoạ Kỉnh Chỉ thị Phan Văn Hy hiền hữu ký hoài nguyên vận - 答和敬止氏潘文譆賢友寄懷原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống thập thất cữu há Thiệu Quế - 奉送十七舅下邵桂
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Tằng Xác chi quan Giao Chỉ kỳ 1 - 贈曾確之官交阯其一
(
Lê Trinh
)
•
Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống kinh sư doãn Nguyễn công vi Hành doanh chiêu thảo sứ - 送京師尹阮公為行營招討使
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tống thị lang Trí Tử Nguyên sứ An Nam - 送侍郎智子元使安南
(
Lê Tắc
)
•
Tống xá đệ Tần phó Tề châu kỳ 1 - 送舍弟頻赴齊州其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Yên ca hành - 燕歌行
(
Cao Thích
)
Bình luận
0