Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jué jìng
ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ
1
/1
絕境
jué jìng
ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impasse
(2) desperate straits
(3) abbr. for
絕
望
的
境
地
|
绝
望
的
境
地
[jue2 wang4 de5 jing4 di4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Phát Đồng Cốc huyện - 發同谷縣
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên cư Lâm Cao đình - 遷居臨臯亭
(
Tô Thức
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Bùi nhị Cầu tác uý Vĩnh Gia - 送裴二虯作尉永嘉
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng Quan Âm miếu - 望觀音廟
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0