Có 1 kết quả:
jué wàng ㄐㄩㄝˊ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to despair
(2) to give up all hope
(3) desperate
(4) desperation
(2) to give up all hope
(3) desperate
(4) desperation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0