Có 1 kết quả:

jué bǐ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) words written on one’s deathbed
(2) an artist's final work
(3) swansong

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0