Có 1 kết quả:
jué jì ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be eradicated
(2) to vanish
(3) extinct
(4) to break off relations
(2) to vanish
(3) extinct
(4) to break off relations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0