Có 1 kết quả:

kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: VFFMU (女火火一山)
Unicode: U+7D56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng
Âm Nôm: choàng, nhoang, quang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬめ (nume), わた (wata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong3, kong3, kwong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/1

kuàng ㄎㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sợi bông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sợi bông. § Cũng như “khoáng” 纊. ◇Trang Tử 莊子: “Tống nhân hữu thiện vi bất quân thủ chi dược giả, thế thế dĩ bình phích khoáng vi sự” 宋人有善為不龜手之藥者, 世世以洴澼絖為事 (Tiêu dao du 逍遙遊) Người nước Tống có kẻ khéo làm thứ thuốc cho khỏi nứt nẻ tay, đời đời làm nghề đập giặt sợi bông.

Từ điển Thiều Chửu

① Sợi bông, cùng nghĩa với chữ 纊.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 纊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khoáng 纊.

Từ điển Trung-Anh

fine floss-silk or cotton