Có 2 kết quả:

gēng ㄍㄥgèng ㄍㄥˋ
Âm Quan thoại: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: VFMBM (女火一月一)
Unicode: U+7D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: căng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: gang1, gang2

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

gēng ㄍㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây thừng to
2. vội, kíp, gấp

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “căng” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trung-Anh

old variant of [geng1]

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “căng” .