Âm Quan thoại: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ Tổng nét: 12 Bộ: mì 糸 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹亙 Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丶丶一 Thương Hiệt: VFMBM (女火一月一) Unicode: U+7D5A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp