Có 2 kết quả:
gēng ㄍㄥ • gèng ㄍㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây thừng to
2. vội, kíp, gấp
2. vội, kíp, gấp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “căng” 緪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緪.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 緪[geng1]
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “căng” 緪.