Có 2 kết quả:

lào ㄌㄠˋluò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFHER (女火竹水口)
Unicode: U+7D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Nôm: lạc, rạc
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): から.む (kara.mu), から.まる (kara.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lok3, lok6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

lào ㄌㄠˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sợi bông còn thô.
2. (Danh) Lưới, mạng. ◇Trương Hành 張衡: “Chấn thiên duy, diễn địa lạc” 振天維, 衍地絡 (Tây kinh phú 西京賦) Rung chuyển màn trời, tràn ngập lưới đất.
3. (Danh) Dây thừng.
4. (Danh) Dàm ngựa. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Thần phong bạch kim lạc” 晨風白金絡 (Tây trai hành mã 西齋行馬) Gió sớm làm trắng dàm ngựa vàng.
5. (Danh) Xơ, thớ (rau, quả). ◎Như: “quất lạc” 橘絡 thớ quả quýt, “ti qua lạc” 絲瓜絡 xơ mướp.
6. (Danh) Hệ thống thần kinh và mạch máu trong thân thể (đông y). ◎Như: “kinh lạc” 經絡, “mạch lạc” 脈絡.
7. (Danh) “Lạc tử” 絡子 túi lưới dây dùng để trang hoàng.
8. (Động) Quấn quanh, chằng chịt, triền nhiễu. ◎Như: “lạc ti” 絡絲 quay tơ (quấn tơ vào cái vòng quay tơ). ◇Lục Du 陸游: “Sấu hoàng xuyên thạch khiếu, Cổ mạn lạc tùng thân” 瘦篁穿石竅, 古蔓絡松身 (San viên thư xúc mục 山園書觸目) Tre gầy chui qua hốc đá, Cây leo già quấn quanh thân tùng.
9. (Động) Bao trùm, bao la. ◎Như: “võng lạc cổ kim” 網絡古今 bao la cả xưa nay.
10. (Động) Ràng buộc.
11. (Động) Liên hệ, lôi kéo. ◎Như: “lung lạc nhân tâm” 籠絡人心 lôi kéo (gây ảnh hưởng) lòng người, “liên lạc” 連絡 liên hệ.

Từ điển Trung-Anh

small net

luò ㄌㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quấn quanh
2. ràng buộc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sợi bông còn thô.
2. (Danh) Lưới, mạng. ◇Trương Hành 張衡: “Chấn thiên duy, diễn địa lạc” 振天維, 衍地絡 (Tây kinh phú 西京賦) Rung chuyển màn trời, tràn ngập lưới đất.
3. (Danh) Dây thừng.
4. (Danh) Dàm ngựa. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Thần phong bạch kim lạc” 晨風白金絡 (Tây trai hành mã 西齋行馬) Gió sớm làm trắng dàm ngựa vàng.
5. (Danh) Xơ, thớ (rau, quả). ◎Như: “quất lạc” 橘絡 thớ quả quýt, “ti qua lạc” 絲瓜絡 xơ mướp.
6. (Danh) Hệ thống thần kinh và mạch máu trong thân thể (đông y). ◎Như: “kinh lạc” 經絡, “mạch lạc” 脈絡.
7. (Danh) “Lạc tử” 絡子 túi lưới dây dùng để trang hoàng.
8. (Động) Quấn quanh, chằng chịt, triền nhiễu. ◎Như: “lạc ti” 絡絲 quay tơ (quấn tơ vào cái vòng quay tơ). ◇Lục Du 陸游: “Sấu hoàng xuyên thạch khiếu, Cổ mạn lạc tùng thân” 瘦篁穿石竅, 古蔓絡松身 (San viên thư xúc mục 山園書觸目) Tre gầy chui qua hốc đá, Cây leo già quấn quanh thân tùng.
9. (Động) Bao trùm, bao la. ◎Như: “võng lạc cổ kim” 網絡古今 bao la cả xưa nay.
10. (Động) Ràng buộc.
11. (Động) Liên hệ, lôi kéo. ◎Như: “lung lạc nhân tâm” 籠絡人心 lôi kéo (gây ảnh hưởng) lòng người, “liên lạc” 連絡 liên hệ.

Từ điển Trần Văn Chánh

【洛子】lạc tử [làozi] ① Túi lưới;
② Dụng cụ quấn chỉ (cuộn dây), guồng sợi;
③ (văn) Bao la, bao quát: 網洛古今 Bao quát cả xưa nay. Xem 洛 [luò].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xơ, thớ: 絲瓜洛 Xơ mướp;
② (y) Kinh lạc;
③ Chụp lại, bọc lại, trùm lại (bằng một vật có dạng như lưới): 頭上洛着一個髮網 Trên đầu chụp cái lưới bọc tóc;
④ Quấn, xe, quay: 洛絲 Quấn tơ;
⑤ (văn) Cái dàm ngựa. Xem 洛 [lào].

Từ điển Trung-Anh

(1) net-like object
(2) to hold sth in place with a net
(3) to wind
(4) to twist
(5) (TCM) channels in the human body

Từ ghép 83

chán luò 纏絡diàn nǎo wǎng luò 電腦網絡diàn zǐ wǎng luò 電子網絡duì wài lián luò bù 對外聯絡部fēn bù shì wǎng luò 分佈式網絡fēn xiāo wǎng luò 分銷網絡gāo sù wǎng luò 高速網絡guó jì hù lián wǎng luò 國際互聯網絡guó jì wǎng luò 國際網絡hù lián wǎng luò 互聯網絡jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 簡單網絡管理協議jiāng shī wǎng luò 僵屍網絡jiāo huàn yǐ tài wǎng luò 交換以太網絡jīn luò 筋絡jīng luò 經絡jú bù lián jié wǎng luò 局部連結網絡kāi fàng shì wǎng luò 開放式網絡kǒu luò 口絡kuài sù yǐ tài wǎng luò 快速以太網絡lián luò 聯絡lián luò 連絡lián luò bù 聯絡簿lián luò guān 聯絡官lóng luò 籠絡lǒng luò 籠絡luò sāi hú zi 絡腮鬍子luò yì 絡繹luò yì bù jué 絡繹不絕mài luò 脈絡mài luò mó 脈絡膜qū yù wǎng luò 區域網絡rè luò 熱絡shén jīng wǎng luò 神經網絡shú luò 熟絡shù jù wǎng luò 數據網絡tōng xìn wǎng luò 通信網絡wǎng jì wǎng luò 網際網絡Wǎng luò 網絡wǎng luò cāo zuò xì tǒng 網絡操作系統wǎng luò céng 網絡層wǎng luò céng xié yì 網絡層協議wǎng luò chéng yǐn 網絡成癮Wǎng luò dǎ shǒu 網絡打手wǎng luò dǎ yìn jī 網絡打印機wǎng luò guǎn lǐ 網絡管理wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 網絡管理系統wǎng luò guǎn lǐ yuán 網絡管理員wǎng luò guǎng gào 網絡廣告wǎng luò guī huà rén yuán 網絡規劃人員wǎng luò hóng rén 網絡紅人wǎng luò huán jìng 網絡環境wǎng luò jì shù 網絡技術wǎng luò kē jì 網絡科技wǎng luò kè 網絡客wǎng luò kōng jiān 網絡空間wǎng luò lǐ yǔ 網絡俚語wǎng luò liú lǎn qì 網絡瀏覽器wǎng luò qī zhà 網絡欺詐wǎng luò qiān yí 網絡遷移wǎng luò rì jì 網絡日記wǎng luò shè bèi 網絡設備wǎng luò shè jì 網絡設計Wǎng luò shuǐ jūn 網絡水軍wǎng luò tè gōng 網絡特工wǎng luò tiě lù 網絡鐵路wǎng luò xié yì 網絡協議wǎng luò yìng yòng 網絡應用wǎng luò yòng yǔ 網絡用語wǎng luò yǔ yán 網絡語言wǎng luò yǔ yīn 網絡語音wǎng luò zhí jìng 網絡直徑xī yǐn zǐ wǎng luò 吸引子網絡xū nǐ sī rén wǎng luò 虛擬私人網絡xū nǐ wǎng luò 虛擬網絡xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虛擬專用網絡yí dòng tōng xìn wǎng luò 移動通信網絡Yǐ tài wǎng luò 以太網絡yǐ tài wǎng luò duān kǒu 以太網絡端口yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用戶到網絡接口Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室zhǔ gàn wǎng luò 主幹網絡zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 綜合服務數位網絡