Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bèi ㄅㄟˋ, ㄅㄨˋ, ㄈㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: VFOIK (女火人戈大)
Unicode: U+7D65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phục
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒ (hi)

Tự hình 2

Dị thể 6