Có 1 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhung, bằng lông thú
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải mịn.
2. (Danh) Đồ dệt bằng lông thú. ◎Như: “ti nhung y” 絲絨衣 áo nhung.
3. (Danh) Sợi tơ. ◎Như: “nhung tuyến” 絨線 sợi tơ bông. ◇Dương Cơ 楊基: “Tiếu tước tàn nhung thóa bích song” 笑嚼殘絨唾碧窗 (Mĩ nhân thích tú 美人刺繡) Cười nhấm sợ chỉ thừa phun qua song cửa biếc
2. (Danh) Đồ dệt bằng lông thú. ◎Như: “ti nhung y” 絲絨衣 áo nhung.
3. (Danh) Sợi tơ. ◎Như: “nhung tuyến” 絨線 sợi tơ bông. ◇Dương Cơ 楊基: “Tiếu tước tàn nhung thóa bích song” 笑嚼殘絨唾碧窗 (Mĩ nhân thích tú 美人刺繡) Cười nhấm sợ chỉ thừa phun qua song cửa biếc
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lông tơ, lông măng, lông mịn: 絨線 Sợi tơ bông;
② Nhung (hàng dệt bằng bông, tơ, hoặc lông thú, rất mềm và mượt): 絨毯 Thảm nhung; 絲絨衣 Áo nhung; 燈心絨 Nhung kẻ.
② Nhung (hàng dệt bằng bông, tơ, hoặc lông thú, rất mềm và mượt): 絨毯 Thảm nhung; 絲絨衣 Áo nhung; 燈心絨 Nhung kẻ.
Từ điển Trung-Anh
(1) velvet
(2) woolen
(2) woolen
Từ ghép 23
ài róng 艾絨 • dēng cǎo róng 燈草絨 • dēng xīn róng 燈芯絨 • é róng 鵝絨 • fǎ lán róng 法蘭絨 • háo róng 貉絨 • huǒ róng cǎo 火絨草 • lì róng 立絨 • máo róng róng 毛絨絨 • máo róng wán jù 毛絨玩具 • róng áo xiè 絨螯蟹 • róng bù 絨布 • róng é shī 絨額鳾 • róng máo 絨毛 • róng máo xìng xiàn jī sù 絨毛性腺激素 • róng qiú 絨球 • róng xiàn 絨線 • shān yáng róng 山羊絨 • sī róng 絲絨 • tiān é róng 天鵝絨 • xiǎo róng yā 小絨鴨 • yǔ róng 羽絨 • yǔ róng fú 羽絨服