Từ điển phổ thông
1. xếp nhiều, chồng chất
2. tích luỹ, tích trữ
3. nhiều lần
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như
累;
② Đơn vị trọng lượng thời xưa (10 hạt lúa là 1 luỹ, 10 luỹ là một thù. Xem
銖, bộ
金).
Từ điển Trung-Anh
variant of
累[lei3], to accumulate