Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, quān ㄑㄩㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: FQVIF (火手女戈火)
Unicode: U+7D6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyến
Âm Quảng Đông: gyun3

Tự hình 2

Dị thể 2