Có 1 kết quả:

tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Pinyin: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: VFYIU (女火卜戈山)
Unicode: U+7D71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thống
Âm Nôm: thống, thụng, tung, xóng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), ほび.る (hobi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung2

Tự hình 3

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tǒng ㄊㄨㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mối tơ
2. dòng, hệ thống
3. thống trị

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mối tơ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Kiển chi tính vi ti, nhiên phi đắc công nữ chử dĩ nhiệt thang nhi trừu kì thống kỉ, tắc bất năng thành ti” 繭之性為絲, 然非得工女煮以熱湯而抽其統紀, 則不能成絲(Thái tộc huấn 泰族訓) Bản chất của kén tằm là làm ra tơ, nhưng không được nữ công nấu nước sôi và kéo ra thành mối sợi, thì không thành tơ được.
2. (Danh) Các đời nối dõi không dứt. ◎Như: “huyết thống” 血統 dòng máu, “truyền thống” 傳統 liên hệ từ đời này sang đời khác. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thiên hạ kế kì thống, thủ kì nghiệp, truyền chi vô cùng” 天下繼其統, 守其業, 傳之無窮 (Tần sách tam 秦策三) Thiên hạ nối tiếp các thế hệ, giữ sự nghiệp của mình, truyền lại mãi về sau không dứt.
3. (Danh) Kỉ cương, cương yếu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nghi thừa hồng nghiệp, vi vạn thế thống” 宜承洪業, 為萬世統 (Đệ tứ hồi) Xứng đáng kế thừa nghiệp lớn, làm khuôn phép cho muôn đời.
4. (Danh) Họ “Thống”.
5. (Động) Cầm đầu, lĩnh đạo. ◎Như: “thống lĩnh” 統領 suất lĩnh, cầm đầu tất cả.
6. (Phó) Hợp lại, tổng hợp. ◎Như: “thống kê” 統計 tính gộp, “thống xưng” 統稱 gọi chung.
7. (Tính) Tròn và rỗng (có hình ống). § Thông “đồng” 筒. ◎Như: “trường thống mã ngoa” 長統馬靴 giày ống cao.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tất cả, gồm cả, tổng quát: 統括 Bao quát; 統統 Tất cả, hết thảy;
② Manh mối, hệ thống: 統領 Huyết thống;
③ (văn) Mối tơ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to unite
(3) to unify
(4) whole

Từ ghép 177

bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保險解開系統Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗衛星導航系統biān mǎ xì tǒng 編碼系統biān yuán xì tǒng 邊緣系統bù chéng tǐ tǒng 不成體統bù hé tǐ tǒng 不合體統cāo zuò xì tǒng 操作系統cháng tǒng wà 長統襪cháng tǒng xuē 長統靴chéng hé tǐ tǒng 成何體統chóng xīn tǒng yī 重新統一chuán dòng xì tǒng 傳動系統chuán tǒng 傳統chuán tǒng cí lèi 傳統詞類chuán tǒng yī yào 傳統醫藥chuán tǒng zhōng guó yī yào 傳統中國醫藥dà yī tǒng 大一統dà yī tǒng zhì 大一統誌Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一統誌dà zǒng tǒng 大總統dào tǒng 道統diàn nǎo xì tǒng 電腦系統dòng lì xì tǒng 動力系統duān xì tǒng 端系統duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系統fǎn dǎo xì tǒng 反導系統fèi tǒng 廢統fēn xì tǒng 分系統fù zá xì tǒng 複雜系統fù zǒng tǒng 副總統gài lǜ hé shù lǐ tǒng jì 概率和數理統計gōng yóu xì tǒng 供油系統gǔ xīn tǒng 古新統hé píng tǒng yī 和平統一hū xī xì tǒng 呼吸系統huán qiú dìng wèi xì tǒng 環球定位系統jì tǒng 繼統jiàn xīn tǒng 漸新統jīn róng xì tǒng 金融系統jīng diǎn dòng lì xì tǒng 經典動力系統jù tǒng jì 據統計kāi fàng shì xì tǒng 開放式系統kāi fàng xì tǒng 開放系統kāi fàng xì tǒng hù lián 開放系統互連lián xù tǒng jiǎ shè 連續統假設lín bā xì tǒng 淋巴系統lǒng tǒng 籠統mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統mì niào xì tǒng 泌尿系統miǎn yì xì tǒng 免疫系統mìng míng xì tǒng 命名系統nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 內容管理系統pái xiè xì tǒng 排洩系統qián zǒng tǒng 前總統quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系統quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統quán xīn tǒng 全新統rén kǒu tǒng jì xué 人口統計學ruǎn jiàn xì tǒng 軟件系統ruò diàn tǒng yī 弱電統一shén jīng xì tǒng 神經系統shén quán tǒng zhì 神權統治shēng lèi xì tǒng 聲類系統shēng tài xì tǒng 生態系統shēng zhí xì tǒng 生殖系統shī tǐ tǒng 失體統shǐ xīn tǒng 始新統shì kōng jiān xì tǒng 視空間系統shū rù xì tǒng 輸入系統Tài yáng Wēi xì tǒng gōng sī 太陽微系統公司tǐ tǒng 體統tōng xùn xì tǒng 通訊系統tǒng cāng 統艙tǒng chēng 統稱tǒng chēng wéi 統稱為tǒng chóu 統籌tǒng chóu jiān gù 統籌兼顧tǒng dú 統獨tǒng dú 統讀tǒng gǎn 統感tǒng gòng 統共tǒng gòu 統購tǒng gòu pài gòu 統購派購tǒng gòu tǒng xiāo 統購統銷tǒng guǎn 統管tǒng Hàn zì 統漢字tǒng huò 統貨tǒng jì 統計tǒng jì biǎo 統計表tǒng jì jié guǒ 統計結果tǒng jì shù jù 統計數據tǒng jì xué 統計學tǒng jì yuán 統計員tǒng jiǎ shè 統假設tǒng jiàn 統建tǒng kǎo 統考tǒng lǎn 統攬tǒng lǐng 統領tǒng pèi 統配tǒng pù 統鋪tǒng shè 統攝tǒng shǔ 統屬tǒng shuài 統帥tǒng shuài 統率tǒng tōng 統通tǒng tǒng 統統tǒng xiá 統轄tǒng xiāo 統銷tǒng yī 統一tǒng yī fā piào 統一發票tǒng yī guī huà 統一規劃tǒng yī kǒu jìng 統一口徑tǒng yī mǎ 統一碼tǒng yī sī xiǎng 統一思想tǒng yī tǐ 統一體tǒng yī Xīn luó 統一新羅tǒng yī xìng 統一性tǒng yī zhàn xiàn 統一戰線tǒng yī zhāo shēng 統一招生tǒng yī zī yuán 統一資源tǒng yī zī yuán dìng wèi 統一資源定位tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 統一資源定位符tǒng yù 統御tǒng yù 統馭tǒng zhàn 統戰tǒng zhì 統制tǒng zhì 統治tǒng zhì quán 統治權tǒng zhì zhě 統治者wǎng guǎn xì tǒng 網管系統wǎng lù zuò yè xì tǒng 網路作業系統wǎng luò cāo zuò xì tǒng 網絡操作系統wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 網絡管理系統wěi rèn tǒng zhì 委任統治wèi xīng dǎo háng xì tǒng 衛星導航系統wèi xīng dìng wèi xì tǒng 衛星定位系統wén huà chuán tǒng 文化傳統Wū tǒng 巫統wǔ qì xì tǒng 武器系統xì tǒng 系統xì tǒng xìng 系統性xià hán wǔ tǒng 下寒武統xiàn xìng xì tǒng 線性系統xiāo huà xì tǒng 消化系統xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統xīn lǐ tǒng jì xué 心理統計學xìn xī xì tǒng 信息系統Xuān tǒng 宣統xuè tǒng 血統xuè tǒng lùn 血統論xún huán xì tǒng 循環系統yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症yī tǒng 一統yǐn xìn xì tǒng 引信系統yǒu tǒng jì xué yì yì 有統計學意義yǒu xì tǒng 有系統yù jǐng xì tǒng 預警系統zhèng tǒng 正統zhī xì tǒng 支系統zhì gāo tǒng zhì quán 至高統治權Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韓統一表意文字zhōng shū shén jīng xì tǒng 中樞神經系統Zhòu sī dùn Zhàn dòu Xì tǒng 宙斯盾戰鬥系統zhuān jiā xì tǒng 專家系統zhuō miàn xì tǒng 桌面系統zǐ xì tǒng 子系統zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神經系統zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神經系統zì zhǔ xì tǒng 自主系統zǒng tǒng 總統zǒng tǒng dà xuǎn 總統大選zǒng tǒng fǔ 總統府zǒng tǒng rèn qī 總統任期zǒng tǒng xuǎn jǔ 總統選舉zǒng tǒng zhì 總統制zuò yè xì tǒng 作業系統