Có 1 kết quả:
tǒng Hàn zì ㄊㄨㄥˇ ㄏㄢˋ ㄗˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Unihan
(2) China Japan Korea (CJK) unified ideographs
(3) abbr. for 中日韓統一表意文字|中日韩统一表意文字[Zhong1 Ri4 Han2 tong3 yi1 biao3 yi4 wen2 zi4]
(2) China Japan Korea (CJK) unified ideographs
(3) abbr. for 中日韓統一表意文字|中日韩统一表意文字[Zhong1 Ri4 Han2 tong3 yi1 biao3 yi4 wen2 zi4]
Bình luận 0