Có 1 kết quả:
tǒng lǐng ㄊㄨㄥˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thống lĩnh, cai trị
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead
(2) to command
(3) commander
(4) officer
(2) to command
(3) commander
(4) officer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0