Có 1 kết quả:

tǒng lǐng ㄊㄨㄥˇ ㄌㄧㄥˇ

1/1

Từ điển phổ thông

thống lĩnh, cai trị

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead
(2) to command
(3) commander
(4) officer