Có 2 kết quả:
Jiàng ㄐㄧㄤˋ • jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹夅
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: VFHEQ (女火竹水手)
Unicode: U+7D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáng, ráng
Âm Nôm: giáng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong3
Âm Nôm: giáng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cáo hưu lưu tỉnh đường liệt hiến - 告休留省堂列憲 (Đoàn Huyên)
• Di hồng khoái lục - 怡紅快綠 (Tào Tuyết Cần)
• Du Bích Đào động - 遊碧桃洞 (Lê Quý Đôn)
• Đại vũ kỳ 2 - 大雨其二 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 2 - 和阮運同遣悶詩韻其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Hoán khê sa - Thanh minh - 浣溪沙-清明 (Chu Thục Chân)
• Phật Tích liên trì - 佛蹟蓮池 (Phạm Nhân Khanh)
• Tặng Phó Dữ Lệ sứ An Nam hoàn - 贈傅與礪使安南還 (Lê Tắc)
• Thích thị - 戚氏 (Liễu Vĩnh)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Di hồng khoái lục - 怡紅快綠 (Tào Tuyết Cần)
• Du Bích Đào động - 遊碧桃洞 (Lê Quý Đôn)
• Đại vũ kỳ 2 - 大雨其二 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 2 - 和阮運同遣悶詩韻其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Hoán khê sa - Thanh minh - 浣溪沙-清明 (Chu Thục Chân)
• Phật Tích liên trì - 佛蹟蓮池 (Phạm Nhân Khanh)
• Tặng Phó Dữ Lệ sứ An Nam hoàn - 贈傅與礪使安南還 (Lê Tắc)
• Thích thị - 戚氏 (Liễu Vĩnh)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
capital of the Jin State during the Spring and Autumn Period (770-475 BC)
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
màu đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đỏ thẫm.
2. (Danh) Một loại đồ dệt.
3. (Danh) Tên nước, nay ở vào tỉnh Sơn Tây.
4. (Tính) Đỏ thẫm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhất điểm anh đào khải giáng thần” 一點櫻桃啟絳脣 (Đệ bát hồi) Một nụ anh đào hé môi đỏ.
2. (Danh) Một loại đồ dệt.
3. (Danh) Tên nước, nay ở vào tỉnh Sơn Tây.
4. (Tính) Đỏ thẫm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhất điểm anh đào khải giáng thần” 一點櫻桃啟絳脣 (Đệ bát hồi) Một nụ anh đào hé môi đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Màu) đỏ thẫm.
Từ điển Trung-Anh
purple-red
Từ ghép 3