Có 2 kết quả:
Jiàng ㄐㄧㄤˋ • jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹夅
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: VFHEQ (女火竹水手)
Unicode: U+7D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáng, ráng
Âm Nôm: giáng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong3
Âm Nôm: giáng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
capital of the Jin State during the Spring and Autumn Period (770-475 BC)
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
màu đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đỏ thẫm.
2. (Danh) Một loại đồ dệt.
3. (Danh) Tên nước, nay ở vào tỉnh Sơn Tây.
4. (Tính) Đỏ thẫm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhất điểm anh đào khải giáng thần” 一點櫻桃啟絳脣 (Đệ bát hồi) Một nụ anh đào hé môi đỏ.
2. (Danh) Một loại đồ dệt.
3. (Danh) Tên nước, nay ở vào tỉnh Sơn Tây.
4. (Tính) Đỏ thẫm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhất điểm anh đào khải giáng thần” 一點櫻桃啟絳脣 (Đệ bát hồi) Một nụ anh đào hé môi đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Màu) đỏ thẫm.
Từ điển Trung-Anh
purple-red
Từ ghép 3