Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: VFOMI (女火人一戈)
Unicode: U+7D75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: gói, gối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 繪|绘