Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰糹色
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: VFNAU (女火弓日山)
Unicode: U+7D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuyệt
Âm Nôm: tiệt, tịt, toẹt, tuyệt
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu)
Âm Nhật (kunyomi): た.える (ta.eru), た.やす (ta.yasu), た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn: 절
Âm Nôm: tiệt, tịt, toẹt, tuyệt
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu)
Âm Nhật (kunyomi): た.える (ta.eru), た.やす (ta.yasu), た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn: 절
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Dạng viết khác của chữ 絕.
Từ điển Trung-Anh
variant of 絕|绝[jue2]