Có 1 kết quả:
zhí ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
buộc, trói, cùm lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Buộc, trói;
② Cùm lại.
② Cùm lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縶
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 縶.
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect
(2) to tie up
(2) to tie up