Có 2 kết quả:
juàn ㄐㄩㄢˋ • xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹肙
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: VFRB (女火口月)
Unicode: U+7D79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyên
Âm Nôm: quyến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gyun3
Âm Nôm: quyến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gyun3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
vải lụa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lụa sống, lụa mộc.
2. (Danh) Khăn vuông nhỏ. ◎Như: “thủ quyên” 手絹 khăn tay.
3. (Động) § Thông “quyến” 罥.
2. (Danh) Khăn vuông nhỏ. ◎Như: “thủ quyên” 手絹 khăn tay.
3. (Động) § Thông “quyến” 罥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa sống, lụa mộc: 絹扇 Quạt lụa;
② Như 罥 (bộ 网).
② Như 罥 (bộ 网).
Từ điển Trung-Anh
thin, tough silk fabric
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lụa sống, lụa mộc.
2. (Danh) Khăn vuông nhỏ. ◎Như: “thủ quyên” 手絹 khăn tay.
3. (Động) § Thông “quyến” 罥.
2. (Danh) Khăn vuông nhỏ. ◎Như: “thủ quyên” 手絹 khăn tay.
3. (Động) § Thông “quyến” 罥.