Có 1 kết quả:

qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: VFIJE (女火戈十水)
Unicode: U+7D7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): きび.しい (kibi.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4, kau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

qiú ㄑㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gấp gáp
2. con, nhỏ, bé

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Gấp gáp;
② Con, nhỏ (như 止).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gấp rút, nóng nảy.

Từ điển Trung-Anh

(1) urgent
(2) pressing